giải pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải pháp+ noun
- solution
- giải pháp chính trị
Political solution
- giải pháp chính trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải pháp"
- Những từ có chứa "giải pháp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 587